--

sờm sỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờm sỡ

+  

  • Use too familiar a language (with a woman)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờm sỡ"
Lượt xem: 443